Xe đầu kéo UD Quester 6x4 390 Hp


MODEL
GWE11NL390SS9
Loại Đầu kéo 6X4, Tay lái thuận
ENGINE
Model GH11 390 EC01
Tiêu chuẩn khí thải EURO III
6 xy lanh, 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
Bộ tăng áp có làm mát khí nạp
Công suất cực đại 390Hp (287kW) / 1900 rpm
Mô mem xoắn cực đại 1800 Nm/1000 - 14000 rpm
Dung tích xy lanh 10.8 liters
Tỷ số nén 18.3 : 1
KÍCH THƯỚC (mm)
Chiều dài cơ sở 3400
Kích thước 7040 x 2500 x 3157
Vệt bánh xe (trước /sau ) 2020 x 1835
Phần nhô (Trước /Sau) 1460 x 1221
TRỌNG LƯỢNG (kg)
Trọng lượng bản thân 8080
Trọng lượng toàn bộ 3400
Tải trọng tối đa 70000
Trục trước 4400
Trục sau 3680
CABIN
Loại Cabi thấp- tiêu chuẩn, có điều hòa
cửa kính sau tiêu chuẩn
Màn hình Màn hình hiển thị 4,5 inch
"Có Radio, USB MP3,"
Vô lăng điều chỉnh
Ghế lái 2 ghế ngồi cao cấp
Điều chỉnh ghập 130mm
Điều chỉnh ghế Trước/sau 60mm
Điều chỉnh cao thấp100mm với giảm sóc khí
CHASSIS
Độ bền cao
Khung thép cuộn, chịu lực cao
Khung 7 - 8 mm , Độ dầy 590 N/mm2
HỘP SỐ
Model FAST Gear ST2009
Loại 8 số tiến, 1 số tải, 1 số lùi
Tỷ số 13.95 - 0.73
LY HỢP
Model CS42-O đĩa đơn
Ma sát khô - Đường kính 420 mm
CẦU TRƯỚC
Khả năng chịu tải (kg) 8000
Giảm sóc Dầm chữ "I" - lá nhíp dạng Parabolic
CẦU SAU
Khả năng chịu tải (kg) 26000
Tỷ số 4.63 giảm tốc đơn, bánh răng vít
Giảm sóc lá nhíp, giảm chấn cao su, giằng cầu chữ V
HỆ THỐNG PHANH
Loại phanh Điều khiển bằng khí nén với phanh tang trống S-Cam
Điều chỉnh tự động với ABS
Phanh phụ EPG (Phanh động cơ) - UD EEB
Van phanh TRAILER
LỐP
MICHELIN loại 295/80R22.5
Vành thép với vòng khóa
BÌNH NHIÊN LIỆU
Kết cấu bằng thép 405 lít
có nắp đóng
HỆ THỐNG ĐiỆN
Ác quy 2 x 12 Volt, 150 AH
Máy phát điện 24 Volt, 80A
Máy khởi động 24V - 6.0kW
TÍNH NĂNG ƯU ViỆT
Chức năng kiểm soát hành trình (ga tự động)
Chức năng kiểm soát mức tiêu hao nhiên liệu
kích hoạt 30KM/H
*CAB-SLP
**CAB-XXSL = 3711 mm

Khối lượng bản thân (Kerb mass): 8962 kg
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Design pay mass): 23780 kg
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (Authorized pay mass): 14908 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass): 32872 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (Authorized total mass): 24000 kg
Khối lượng kéo theo cho phép (Towed mass): 7000 (thiết kế), cho phép tham gia giao thông: 38908 kg
Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity including driver): 02 người
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions LxWxH): 7040x2500x3711 mm
Chiều dài cơ sở: (Wheelbase): 3400 + 1370 mm
Vết bánh xe trước (Front track): 2020 mm - Vết bánh sau (Rear track): 1835 mm
Kiểu động cơ (Engine model): GH11390EC01, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng.
Loại nhiên liệu (Fuel kind): Diesel        Thể tích làm việc (Displacemens): 10800 cm3
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độc quay (Max, output/ rpm): 293(394)/ 1900 kW (HP)/ r/min
Công thức bánh xe (Wheel fomula): 6x4
Số trục (Quantity of axle): 3
Lốp xe (Types)    Trục 1 (Axle 1st): 02 lốp; 295/80R22.5
Trục 2 (Axle 2st): 04 lốp; 295/80R22.5
Trục 3 (Axle 3st): 04 Lốp; 295/80R22.5
Cơ cáu chuyền dùng (Special purpose equipment): Cơ cấu kéo cơ khóa hãm

Chia sẻ

Tham khảo thêm

Tiếp
« Lùi
Tiếp
Tiếp »