MODEL |
|
CGE11NL390SH9 |
|
Loại xe |
Tải Ben 8X4, Tay lái thuận |
ĐỘNG CƠ |
|
|
|
Loại động cơ |
GH11 370 EC01 |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải EURO III |
|
|
6 xy lanh, 4 kỳ, phun trực tiếp |
|
|
Bộ tăng áp, làm mát khí nạp |
|
Công suất cực đại |
370Hp (273kW) / 1900 rpm |
|
Mô men xoắn cực đại |
1700 Nm/1000 - 14000 rpm |
|
Dung tích xy lanh |
10.8 lít |
|
Tỷ số truyền cầu |
18.3 : 1 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
|
|
Chiều dài cơ sở |
4600 |
|
Kích thước |
8850 x 2500 x 3304 |
|
Vệt bánh xe(Trước/sau) |
2020 x 1835 |
|
Phần nhô của xe(Trước/sau) |
1450 x 1430 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) |
|
|
|
Trọng lượng bản thân |
8110 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
34000 |
|
Tải trọng tối đa |
110000 |
|
Trục trước |
4360 |
|
Trục sau |
3750 |
CABIN |
|
|
|
Loại cabin |
Cabin thấp - tiêu chuẩn, có điều hòa |
|
|
Cửa kính sau tiêu chuẩn |
|
Bảng hiển thị |
Màn hình tiêu chuẩn 4.5 inch |
|
|
"Stereo Radio / USB MP3," |
|
|
Vô lăng điều chỉnh |
|
Ghế lái |
2 ghế ngồi cao cấp |
|
|
Điều chỉnh gập 130 mm |
|
|
Điều chỉnh ghế (trước sau) 60 mm |
|
|
Điều chỉnh ghế (cao thấp) 100 mm |
CHASSIS |
|
|
|
|
Độ bền cao |
|
|
Khung thép cuộn, chịu lực cao |
|
|
Khung 7 - 8 mm độ dày 590 N/mm2 |
HỘP SỐ |
|
|
|
|
Model |
FAST Gear ST2009 |
|
|
Loại |
8 số tiến, 1 số tải, 1 số lùi |
|
|
Tỷ số |
13.95 - 0.73 |
|
LY HỢP |
|
|
|
|
Model |
CS42-O Đĩa đơn |
|
|
|
Ma sát khô - Đường kính 420 mm |
|
CẦU TRƯỚC |
|
|
|
|
Khả năng chịu tải |
8000 kg |
|
|
Loại giảm sóc |
Dầm chữ "I" - Lá nhíp parabolic |
|
CẦU SAU |
|
|
|
|
Khả năng chịu tải |
26000 kg |
|
|
Tỷ số |
5.24 Giảm tốc đôi, trục bánh răng hành tinh |
|
|
Loại giảm sóc |
Lá nhíp, giảm chấn cao su, giằng cầu chữ V |
|
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
|
|
Loại phanh |
Điều khiển bằng khí nén với phanh tang trống S-Cam |
|
|
|
Điều chỉnh tự động với ABS |
|
|
Phanh phụ |
EPG (Phanh động cơ) - UD EEB |
|
|
|
Có phanh dừng đỗ |
|
LỐP |
|
|
|
|
|
Lốp MICHELIN 295/80R22.5 |
|
|
|
Vành thép với vòng khóa |
|
BÌNH NHIÊN LiỆU |
|
|
|
|
|
Thùng thép tròn 405 lít |
|
|
|
có nắp đóng đầy đủ |
|
HỆ THỐNG ĐiỆN |
|
|
|
|
Ắc quy |
2 x 12 V, 150 AH |
|
|
Máy phát điện |
24 V, 80A |
|
|
Máy khởi động |
24V - 6.0kW |
|
CÁC TÍNH NĂNG ƯU ViỆT |
|
|
|
|
|
Chức năng kiểm soát hành trình (ga tự động) |
|
|
|
Chức năng kiểm soát mức tiêu hao nhiên liệu |
|
|
|
Kích hoạt 30KM/H, còi báo lùi |
|
THÙNG XE |
|
|
|
|
Dung tích |
14 m3 |
|
|
Chất liệu |
Thép lớp, chịu lực & cường độ cao |
|
|
|
ví dụ.S355JR/SM490, Floor 8 mm, Sides 6 mm |
|
|
Xy lanh |
FC149-4-04940-K0343-HC |